open fire Thành ngữ, tục ngữ
open fire
Idiom(s): open fire (on sb)
Theme: BEGINNINGS
to start (doing something, such as asking questions or criticizing). (Informal. Also literal = to begin shooting at someone.)
• The reporters opened fire on the mayor.
• When the reporters opened fire, the mayor was smiling, but not for long.
open fire|fire|open
v. phr. To begin shooting. The big warship turned its guns toward the enemy ship and opened fire. When the policeman called to the robber to stop, he turned and suddenly opened fire. nổ súng
1. Động từ Theo nghĩa đen, để bắn hoặc bắt đầu bắn một khẩu súng (vào ai đó). Quân đội vừa nổ súng ngay khi họ nhìn thấy các chiến binh ra khỏi tòa nhà. Động từ Mở rộng, để bắt đầu công kích, chỉ trích hoặc tra hỏi ai đó. Các phóng viên vừa nổ súng vào ủy viên với hàng loạt câu hỏi dữ dội. danh từ Một ngọn lửa bất chứa bằng lò sưởi hoặc bếp. Không có gì trả toàn tương tự như nướng kẹo dẻo trên ngọn lửa trần .. Xem thêm: bắn, mở nổ súng (vào ai đó hoặc thứ gì đó)
để bắt đầu bắn vào ai đó hoặc thứ gì đó. Bộ đội nổ súng vào địch. Các học viên vừa nổ súng vào mục tiêu .. Xem thêm: bắn, mở nổ súng
(vào ai đó) Hình để bắt đầu (làm điều gì đó, chẳng hạn như đặt câu hỏi hoặc chỉ trích). (Dựa vào chuyện nổ súng vào ai đó hoặc cái gì đó.) Các phóng viên vừa nổ súng vào thị trưởng. Khi các phóng viên nổ súng, thị trưởng vừa mỉm cười, nhưng bất được bao lâu .. Xem thêm: nổ súng, khai hỏa nổ súng
Bắt đầu một cuộc tấn công bằng lời nói, như trong bức thư thứ hai gửi cho biên tập viên, bà vừa nổ súng, nói rằng phóng viên vừa cố tình trích dẫn sai về cô ấy. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện xả súng. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: fire, accessible accessible ˈfire (on somebody / something)
alpha cutting (at somebody / something): Sĩ quan ra lệnh nổ súng vào kẻ thù. OPPOSITE: giữ lửa của bạn. Xem thêm: khai hỏa, mở khai hỏa
Để bắt đầu bắn súng hoặc các loại súng .. Xem thêm: khai hỏa, mở. Xem thêm:
An open fire idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with open fire, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ open fire